The 10th Central Committee of the Communist Party of Vietnam was elected at the 10th National Congress of the Communist Party of Vietnam. The 10th Central Committee elected the 10th Politburo and the 10th Secretariat.
10th Central Committee | |
|---|---|
Symbol of the Communist Party of Vietnam | |
| 25 April 2006 – 19 January 2011 (4 years, 269 days) Overview | |
| Type | Central Committee of the Communist Party of Vietnam |
| Election | 10th National Congress |
| Leadership | |
| General Secretary | Nông Đức Mạnh |
| Politburo | 14 members |
| Secretariat | 8 members |
| Members | |
| Total | 161 |
| Alternates | |
| Total | 21 |
Plenums
The Central Committee (CC) is not a permanent institution. Instead, it convenes plenary sessions between party congresses. When the CC is not in session, decision-making powers are delegated to its internal bodies; that is, the Politburo and the Secretariat. None of these organs are permanent bodies either; typically, they convene several times a month.
| Plenum | Date | Length | Ref. |
|---|---|---|---|
| 1st Plenary Session | 25 April 2006 | 1 day | |
| 2nd Plenary Session | 27–28 May 2006 | 2 days | |
| 3rd Plenary Session | 24–29 July 2006 | 6 days | |
| 4th Plenary Session | 15–24 January 2007 | 10 days | |
| 5th Plenary Session | 5–14 July 2007 | 10 days | |
| 6th Plenary Session | 14–22 January 2008 | 9 days | |
| 7th Plenary Session | 9–17 July 2008 | 8 days | |
| 8th Plenary Session | 2–4 October 2008 | 10 days | |
| 9th Plenary Session | 5–14 January 2009 | 9 days | |
| 10th Plenary Session | 28 June – 4 July 2009 | 8 days | |
| 11th Plenary Session | 5–10 October 2009 | 6 days | |
| 12th Plenary Session | 22–28 March 2010 | 7 days | |
| 13th Plenary Session | 7–14 October 2010 | 8 days | |
| 14th Plenary Session | 13–22 December 2010 | 10 days | |
| 15th Plenary Session | 9 January 2011 | 1 day |
Composition
Members
| Name | 9th CC | 11th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Tuấn Anh | New | Reelected | 1952 | 1984 | Đà Nẵng City | Graduate | Kinh | Male | |
| Lê Hồng Anh | Old | Reelected | 1949 | 1968 | Kiên Giang province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Lê Thị Thu Ba | New | Reelected | 1956 | — | Hồ Chí Minh City | Undergraduate | Kinh | Female | |
| Lê Thị Bân | Old | Not | 1950 | — | Hồ Chí Minh City | — | Kinh | Female | |
| Huỳnh Văn Be | New | Not | 1949 | — | Bến Tre province | — | Kinh | Male | |
| Trịnh Long Biên | Old | Not | 1948 | — | Bắc Giang province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thái Bình | Old | Reelected | 1954 | 1973 | Trà Vinh province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trương Hòa Bình | New | Reelected | 1955 | 1973 | Long An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Võ Thanh Bình | New | Not | 1951 | — | Cà Mau province | — | Kinh | Male | |
| Đào Xuân Cần | New | Not | 1951 | — | Bắc Giang province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Chi | Old | Not | 1945 | 1965 | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | |
| Võ Minh Chiến | New | Reelected | 1956 | 1975 | Sóc Trăng province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Vũ Tiến Chiến | Old | Not | 1947 | — | Hà Tây province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Chiền | Old | Not | 1949 | 1974 | Hải Dương province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Phạm Thị Hải Chuyền | New | Reelected | 1952 | — | Bắc Giang province | Undergraduate | Kinh | Female | |
| Hoàng Xuân Cừ | Old | Not | 1946 | — | Phú Thọ province | — | Kinh | Male | |
| Trần Thị Cúc | New | Not | 1951 | — | Hà Bắc province | — | Kinh | Female | |
| Nguyễn Thành Cung | New | Reelected | 1953 | — | Tây Ninh province | — | Kinh | Male | |
| Đinh Văn Cương | New | Reelected | 1952 | — | Hà Nam province | — | Kinh | Male | |
| Hà Hùng Cường | New | Reelected | 1953 | 1982 | Vĩnh Phúc province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Quốc Cường | Old | Reelected | 1952 | 1973 | Bắc Giang province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Huỳnh Đảm | Old | Not | 1948 | 1968 | Cà Mau province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trần Đình Đàn | New | Not | 1951 | 1969 | Hà Tĩnh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Đẳng | Old | Not | 1949 | — | Bến Tre province | — | Kinh | Male | |
| Chu Văn Đạt | New | Not | 1952 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | |
| Phan Tấn Đạt | Old | Not | 1949 | — | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thị Doan | Old | Reelected | 1951 | 1981 | Hà Nam province | Graduate | Kinh | Female | |
| Huỳnh Minh Đoàn | New | Not | 1953 | — | Đồng Tháp province | — | Kinh | Male | |
| Ngô Văn Dụ | Old | Reelected | 1947 | 1969 | Vĩnh Phúc province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Đào Ngọc Dung | New | Reelected | 1962 | 1984 | Hà Nam province | Graduate | Kinh | Male | |
| Bùi Tiến Dũng | New | Not | 1951 | — | Thái Bình province | — | Kinh | Male | |
| Hồ Nghĩa Dũng | Old | Not | 1950 | 1978 | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | |
| Lê Văn Dũng | Old | Not | 1945 | 1965 | Bến Tre province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Tấn Dũng | Old | Reelected | 1949 | 1967 | Cà Mau province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trịnh Đình Dũng | New | Reelected | 1956 | — | Vĩnh Phúc province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Được | Old | Not | 1946 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | |
| Mai Thế Dương | Old | Reelected | 1954 | — | Vĩnh Phúc province | Undergraduate | Tày | Male | |
| Nguyễn Văn Giàu | New | Reelected | 1957 | 1981 | An Giang province | Graduate | Kinh | Male | |
| Vũ Hoàng Hà | New | Not | 1951 | 1974 | Bình Định province | — | Kinh | Male | |
| Hoàng Trung Hải | Old | Reelected | 1959 | 1990 | Thái Bình province | Graduate | Kinh | Male | |
| Lê Thanh Hải | Old | Reelected | 1950 | 1968 | Tiền Giang province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trần Lưu Hải | New | Reelected | 1953 | — | Phú Thọ province | — | Kinh | Male | |
| Trần Văn Hằng | New | Reelected | 1953 | 1981 | Nghệ An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Đức Hạt | Old | Not | 1945 | — | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Hiến | Old | Not | 1954 | 1976 | Ninh Bình province | — | Kinh | Male | |
| Vũ Văn Hiến | Old | Not | 1947 | 1981 | Hưng Yên province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Hà Văn Hiền | Old | Not | 1948 | 1975 | Hải Dương province | — | Kinh | Male | |
| Vũ Văn Hiền | Old | Not | 1950 | 1972 | Hải Dương province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phùng Quốc Hiển | New | Reelected | 1958 | 1986 | Phú Thọ province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Hiện | New | Not | 1954 | 1985 | Thái Bình province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đặng Văn Hiếu | New | Reelected | 1953 | 1978 | Ninh Bình province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Huy Hiệu | Old | Not | 1947 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thị Thanh Hòa | New | Reelected | 1954 | 1987 | Bắc Ninh province | Graduate | Kinh | Female | |
| Phương Minh Hòa | New | Reelected | 1955 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | |
| Vũ Huy Hoàng | New | Reelected | 1953 | 1981 | Hải Phòng City | Graduate | Kinh | Male | |
| Vũ Ngọc Hoàng | New | Reelected | 1953 | — | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | |
| Lê Doãn Hợp | Old | Not | 1951 | 1970 | Nghệ An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Bùi Văn Huấn | Old | Not | 1945 | — | Đồng Tháp province | — | Kinh | Male | |
| Vương Đình Huệ | New | Reelected | 1957 | 1984 | Nghệ An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đinh Văn Hùng | New | Not | 1953 | — | Ninh Bình province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Sinh Hùng | Old | Reelected | 1946 | 1977 | Nghệ An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phạm Xuân Hùng | New | Reelected | 1953 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Tấn Hưng | New | Reelected | 1955 | — | Bình Phước province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Hưởng | Old | Not | 1946 | — | Quảng Ninh province | — | Kinh | Male | |
| Võ Đức Huy | Old | Not | 1950 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | |
| Đinh Thế Huynh | Old | Reelected | 1953 | 1974 | Nam Định province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Tuấn Khanh | Old | Reelected | 1954 | 1984 | An Giang province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trương Quang Khánh | New | Reelected | 1953 | 1976 | Quảng Nam province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phạm Gia Khiêm | Old | Not | 1944 | 1978 | Hà Nội City | Graduate | Kinh | Male | |
| Hà Thị Khiết | Old | Reelected | 1950 | 1969 | Tuyên Quang province | Undergraduate | Tày | Female | |
| Nguyễn Đức Kiên | Old | Not | 1948 | 1968 | Hải Dương province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Phan Trung Kiên | Old | Not | 1946 | — | Hồ Chí Minh City | — | Kinh | Male | |
| Vũ Trọng Kim | Old | Reelected | 1953 | — | Quảng Nam province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Ngô Xuân Lịch | New | Reelected | 1954 | 1973 | Hà Nam province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đào Tấn Lộc | New | Reelected | 1953 | 1981 | Phú Yên province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Lợi | New | Not | 1961 | 1981 | Hồ Chí Minh City | Graduate | Kinh | Male | |
| Uông Chu Lưu | Old | Reelected | 1955 | 1983 | Hà Tĩnh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Trương Thị Mai | New | Reelected | 1958 | 1985 | Quảng Bình province | Graduate | Kinh | Female | |
| Hồ Xuân Mãn | Old | Not | 1949 | — | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | |
| Vi Văn Mạn | New | Not | 1949 | — | Lạng Sơn province | — | Kinh | Male | |
| Nông Đức Mạnh | Old | Not | 1940 | 1963 | Bắc Kạn Province | Graduate | Tày | Male | |
| Đặng Vũ Minh | Old | Not | 1946 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Tuấn Minh | Old | Reelected | 1953 | — | Bà Rịa–Vũng Tàu province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phạm Bình Minh | New | Reelected | 1959 | 1984 | Nam Định province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đỗ Hoài Nam | Old | Not | 1949 | — | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | |
| Mai Văn Năm | Old | Not | 1948 | — | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thị Kim Ngân | Old | Reelected | 1954 | 1981 | Bến Tre province | Graduate | Kinh | Female | |
| Phạm Quang Nghị | Old | Reelected | 1949 | 1973 | Thanh Hóa province | Graduate | Kinh | Male | |
| Lê Hữu Nghĩa | Old | Not | 1947 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Khắc Nghiên | Old | Not | 1951 | 1972 | Phú Thọ province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phạm Khôi Nguyên | New | Not | 1950 | 1982 | Hà Tây province | Graduate | Kinh | Male | |
| Huỳnh Thị Nhân | New | Not | 1952 | — | Hồ Chí Minh City | — | Kinh | Female | |
| Nguyễn Thiện Nhân | New | Reelected | 1953 | 1980 | Trà Vinh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Hoàng Minh Nhất | New | Not | 1952 | 1976 | Hà Giang province | Undergraduate | Tày | Male | |
| Hà Sơn Nhin | New | Reelected | 1954 | 1971 | Gia Lai province | Graduate | Bahnar | Male | |
| Vũ Văn Ninh | New | Reelected | 1955 | 1987 | Nam Định province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thị Nương | New | Reelected | 1955 | 1985 | Cao Bằng province | Graduate | Tày | Female | |
| Nguyễn Đình Phách | New | Reelected | 1954 | 1974 | Hưng Yên province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Mai Quang Phấn | New | Reelected | 1953 | — | Thanh Hóa province | — | Kinh | Male | |
| Cao Đức Phát | New | Reelected | 1956 | — | Nam Định province | Graduate | Kinh | Male | |
| Hoàng Văn Phong | Old | Not | 1948 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | |
| Tòng Thị Phóng | Old | Reelected | 1954 | 1981 | Sơn La province | Graduate | Thái | Female | |
| Phùng Hữu Phú | Old | Not | 1948 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | |
| Giàng Seo Phử | Old | Reelected | 1951 | 1978 | Lào Cai province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Lê Hữu Phúc | New | Reelected | 1954 | — | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Xuân Phúc | New | Reelected | 1954 | 1982 | Quảng Nam province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Võ Hồng Phúc | Old | Not | 1945 | 1976 | Hà Tĩnh province | — | Kinh | Male | |
| Ksor Phước | Old | Reelected | 1954 | — | Gia Lai province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Hoàng Bình Quân | Old | Reelected | 1959 | 1984 | Thái Bình province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Lê Hoàng Quân | Old | Reelected | 1953 | — | Bình Dương province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Hồng Quân | Old | Not | 1949 | 1982 | Hải Dương province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Việt Quân | New | Not | 1951 | — | Cần Thơ City | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Minh Quang | New | Reelected | 1953 | — | Hà Tĩnh province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Phong Quang | New | Not | 1949 | — | Trà Vinh province | — | Kinh | Male | |
| Trần Đại Quang | New | Reelected | 1956 | 1980 | Ninh Bình province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Tấn Quyên | Old | Reelected | 1953 | 1969 | Trà Vinh province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Bùi Thanh Quyến | New | Reelected | 1956 | 1975 | Hải Dương province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Quynh | New | Reelected | 1953 | 1979 | Hải Phòng City | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Tô Huy Rứa | Old | Reelected | 1947 | 1967 | Thanh Hóa province | Graduate | Kinh | Male | |
| Trương Tấn Sang | Old | Reelected | 1949 | 1969 | Long An province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trương Văn Sáu | New | Not | 1950 | — | Vĩnh Long province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Bắc Son | New | Not | 1953 | 1973 | Hà Nội City | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Son | Old | Not | 1946 | 1966 | Hưng Yên province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Huỳnh Ngọc Sơn | New | Reelected | 1951 | 1971 | Đà Nẵng City | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Sơn Song Sơn | Old | Not | 1946 | — | Trà Vinh province | Undergraduate | Khmer | Male | |
| Thào Xuân Sùng | New | Reelected | 1958 | 1984 | Sơn La province | Undergraduate | Hmong | Male | |
| Tạ Ngọc Tấn | New | Reelected | 1954 | 1974 | Phú Thọ province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Bá Thanh | New | Reelected | 1953 | 1980 | Đà Nẵng City | Graduate | Kinh | Male | |
| Phùng Quang Thanh | Old | Reelected | 1949 | 1968 | Hà Nội City | Graduate | Kinh | Male | |
| Trần Đình Thành | New | Reelected | 1955 | — | Bà Rịa–Vũng Tàu province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thế Thảo | Old | Reelected | 1952 | 1980 | Bắc Ninh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đào Trọng Thi | Old | Reelected | 1951 | — | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | |
| Phạm Văn Thọ | Old | Not | 1945 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Thuận | New | Not | 1952 | — | Hải Phòng City | Graduate | Kinh | Male | |
| Niê Thuật | Old | Reelected | 1956 | 1981 | Đắk Lắk province | — | Êđê | Male | |
| Lê Đức Thúy | Old | Not | 1948 | — | Hà Tĩnh province | — | Kinh | Male | |
| Lê Thế Tiệm | Old | Not | 1949 | — | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | |
| Trương Văn Tiếp | New | Not | 1951 | — | Long An province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Khánh Toàn | Old | Not | 1945 | — | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | |
| Huỳnh Phong Tranh | New | Reelected | 1955 | — | Hậu Giang province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Minh Triết | Old | Not | 1942 | 1965 | Bình Dương province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Quốc Triệu | New | Not | 1951 | 1972 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Phú Trọng | Old | Reelected | 1944 | 1968 | Hà Nội City | Graduate | Kinh | Male | |
| Trương Vĩnh Trọng | Old | Not | 1942 | — | Bến Tre province | Graduate | Kinh | Male | |
| Mai Thế Trung | Old | Reelected | 1954 | 1974 | Bình Dương province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thế Trung | New | Reelected | 1953 | — | Nghệ An province | — | Kinh | Male | |
| Trần Văn Truyền | Old | Not | 1950 | 1968 | Bến Tre province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Văn Tự | Old | Not | 1949 | — | Khánh Hòa province | — | Kinh | Male | |
| Trần Văn Tuấn | Old | Not | 1950 | 1974 | Hải Dương province | Graduate | Kinh | Male | |
| Trương Quốc Tuấn | New | Not | 1953 | — | Bạc Liêu province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Đặng Ngọc Tùng | New | Reelected | 1952 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | |
| Phạm Minh Tuyên | Old | Not | 1949 | 1968 | Ninh Bình province | Graduate | Kinh | Male | |
| Huỳnh Văn Tý | New | Not | 1956 | — | Bình Thuận province | — | Kinh | Male | |
| Đỗ Bá Tỵ | New | Reelected | 1954 | 1974 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | |
| Y Vêng | Old | Not | 1950 | 1968 | Kon Tum province | — | Xê-đăng | Female | |
| Hồ Đức Việt | Old | Not | 1947 | 1967 | Nghệ An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Hoàng Việt | New | Reelected | 1966 | 2001 | Đồng Tháp province | — | Kinh | Male | |
| Bùi Quang Vinh | New | Reelected | 1953 | — | Hà Tây province | — | Kinh | Male | |
| Ngô Đức Vượng | New | Not | 1949 | — | Phú Thọ province | — | Kinh | Male | |
| Trần Quốc Vượng | New | Reelected | 1953 | 1979 | Thái Bình province | Graduate | Kinh | Male |
Alternates
| Name | 9th CC | 11th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thanh Bình | New | Member | 1960 | 1984 | An Giang province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đỗ Văn Chiến | New | Member | 1962 | 1986 | Tuyên Quang province | Graduate | Sán Dìu | Male | |
| Mai Văn Chính | New | Member | 1961 | 1987 | Long An province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phạm Biên Cương | New | Not | 1960 | 1985 | An Giang province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Vũ Đức Đam | New | Member | 1963 | 1993 | Hải Dương province | Graduate | Kinh | Male | |
| Phan Xuân Dũng | New | Member | 1960 | 1989 | Hà Tĩnh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Võ Văn Dũng | New | Member | 1960 | 1982 | Bạc Liêu province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Bùi Thị Minh Hoài | New | Member | 1965 | 1991 | Hà Nam province | Graduate | Kinh | Female | |
| Điểu K'Ré | New | Alternate | 1968 | 1993 | Đăk Nông province | Graduate | Mnong | Male | |
| Hầu A Lềnh | New | Member | 1973 | 1994 | Lào Cai province | Graduate | Hmong | Male | |
| Nguyễn Hồng Lĩnh | New | Member | 1964 | 1986 | Long An province | Undergraduate | Kinh | Male | |
| Trần Thanh Mẫn | New | Member | 1962 | 1982 | Hậu Giang province | Graduate | Kinh | Male | |
| Võ Văn Phuông | New | Member | 1960 | — | Tây Ninh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Xuân Quang | New | Not | 1961 | — | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thanh Sơn | New | Member | 1960 | — | Rạch Giá province | Graduate | Kinh | Male | |
| Đặng Thị Ngọc Thịnh | New | Member | 1959 | 1979 | Bình Định province | Graduate | Kinh | Female | |
| Võ Văn Thưởng | New | Member | 1970 | 1993 | Vĩnh Long province | Graduate | Kinh | Male | |
| Nguyễn Thị Kim Tiến | New | Member | 1959 | 1995 | Hà Tĩnh province | Graduate | Kinh | Female | |
| Trần Cẩm Tú | New | Member | 1961 | 1990 | Hà Tĩnh province | Graduate | Kinh | Male | |
| Triệu Tài Vinh | New | Member | 1968 | 1998 | Hà Giang province | Graduate | Dao | Male |
wikipedia, wiki, encyclopedia, book, library, article, read, free download, Information about 10th Central Committee of the Communist Party of Vietnam, What is 10th Central Committee of the Communist Party of Vietnam? What does 10th Central Committee of the Communist Party of Vietnam mean?